Cách tính điểm TOEIC 4 kỹ năng cực đơn giản dễ nhớ
Cách tính điểm toeic 4 kỹ năng thực ra rất đơn giản. bạn chỉ cần nắm được cấu trúc đề thi TOEIC, sau đó nhớ tổng điểm từng phần rồi chia ra. Cụ thể như sau:
Cách tính điểm Toeic 4 kỹ năng theo cấu trúc đề thi
Phần
Nội dung
Thời gian
Thang điểm
I. Nghe
100 câu, chia làm 4 phần
45 phút.
495
II. Đọc
100 câu, chia làm 3 phần
75 phút
495
III. Nói
11 câu hỏi, chia làm 4 phần
20 phút
200
IV. Viết
8 câu, chia 3 phần
60 phút
200
Cách tính điểm Toeic 4 Kỹ năng – Phần Nghe
Part
Số lượng câu hỏi
Nội dung
Yêu cầu chi tiết
Part 1
6
Mô tả hình ảnh
Các câu hỏi sẽ cách nhau 5 giây. Thí sinh được xem một bức tranh và nghe 4 câu miêu tả, tương đương A, B, C, D. Thí sinh cần chọn câu miêu tả đúng nhất với bức tranh đó.
Part 2
25
Hỏi đáp
Các câu hỏi sẽ cách nhau 5 giây. Thí sinh được nghe một câu hỏi. Sau đó sẽ có 4 câu trả lời, tương đương A, B, C, D. Thí sinh cần chọn câu trả lời đúng nhất với câu hỏi.
Part 3
39
Cuộc hội thoại
Các câu hỏi sẽ cách nhau 8 giây. Thí sinh được nghe những đoạn hội thoại ngắn. Tổng cộng có 13 hội thoại. Mỗi đoạn có 3 câu hỏi, mỗi câu có 4 lựa chọn trả lời là A, B, C, D. Thí sinh cần chọn câu trả lời đúng nhất.
Part 4
30
Bài độc thoại
Các câu hỏi sẽ cách nhau 8 giây. Thí sinh được nghe những bài độc thoại ngắn. Tổng cộng có 10 bài. Mỗi bài có 3 câu hỏi, mỗi câu có 4 lựa chọn trả lời là A, B, C, D. Thí sinh cần chọn câu trả lời đúng nhất.
Cách tính điểm Toeic 4 kỹ năng – Phần Đọc
Part
Số lượng câu hỏi
Nội dung
Yêu cầu chi tiết
Part 5
30
Hoàn thành câu
Đề thi gồm những câu chưa hoàn thiện. Thí sinh chọn 1 trong 4 đáp án A, B, C, D để điền vào, làm thành câu hoàn chỉnh.
Part 6
16
Hoàn thành đoạn văn bản
Phần thi gồm 4 đoạn văn ngắn, mỗi đoạn có vài chỗ trống. Thi sinh cần chọn 1 trong 4 đáp án A, B, C, D đúng nhất để điền vào đoạn văn.
Part 7
29
Đọc hiểu văn bản ngắn (1 đoạn)
Phần thi gồm 10 đoạn văn ngắn, mỗi đoạn có từ 2 – 4 câu hỏi. Thí sinh cần chọn đáp án đúng nhất trong số 4 câu trả lời A, B, C, D.
25
Đọc hiểu văn bản dài (nhiều đoạn)
Phần thi gồm 5 văn bản, mỗi bài có nhiều đoạn nhỏ. Mỗi văn bản có 5 câu hỏi. Thí sinh cần chọn câu trả lời đúng nhất trong số 4 đáp án A, B, C, D.
Cách tính điểm kỹ năng Toeic phần Nói
Task
Thời gian
Yêu cầu
Chi tiết
Điểm số
Task 1
Thời gian chuẩn bị: 45 giâyThời gian trình bày: 45 giây
Đọc to đoạn văn
Thí sinh được yêu cầu đọc to các đoạn văn bản có sẵn. Chủ đề đoạn văn thường là tin tức, giáo dục, mua sắm, phương tiện, văn hoá, nhà cửa.
0 – 3
Task 2
Thời gian chuẩn bị: 45 giâyThời gian trình bày: 30 giây
Miêu tả bức tranh
Thí sinh được xem những bức tranh và yêu cầu mô tả lại những gì nhìn thấy. Bức ảnh thường có chủ đề về thư giãn, mua sắm, nhà cửa, giải trí, du lịch, thể thao.
0 – 3
Task 3
Thời gian chuẩn bị: 3 giâyThời gian trình bày: 15 giây (cho câu 5,6), 30 giây (cho câu 7)
Trả lời câu hỏi
Thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi liên quan đến các chủ đề như: Ngày lễ, du lịch, mua sắm, sức khỏe, thể thao, giải trí, tin tức, nhà cửa, bạn bè, gia đình.
0 – 3
Task 4
Thời gian đọc thông tin: 45 giây.Thời gian chuẩn bị: 3 giâyThời gian trình bày: 15 giây (cho câu 8, 9), 30 giây (cho câu 10)
Trả lời câu hỏi với thông tin được cung cấp
Thí sinh được cung cấp một số thông tin nhất định. Sau đó, thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi liên quan đến thông tin được cho.
0 – 3 (câu 8, 9)0 – 5 (câu 10)
Task 5
Thời gian chuẩn bị: 45 giâyThời gian trình bày: 60 giây
Bày tỏ ý kiến, quan điểm
Thí sinh được cho một đề bài, và yêu cầu bày tỏ quan điểm, ý kiến về chủ đề đó.
0 – 5
Cách tính điểm kỹ năng Toeic phần Viết
Task
Thời gian
Yêu cầu
Tiêu chí chấm điểm
Số điểm
Task 1
8 phút
Viết câu hoàn chỉnh, dựa trên hình ảnh và từ khóa cho sẵn.
Đúng chủ đề, đúng ngữ pháp.
0 – 3
Task 2
20 phút
Đọc và trả lời yêu cầu đề bài bằng dạng văn bản (email).
Bài viết có nội dung hợp lý.Sử dụng câu từ phong phú, đa dạng mẫu câu.
0 – 4
Task 3
30 phút
Thí sinh viết bài luận để trình bày quan để về một vấn đề cụ thể.
Quan điểm trình bày rõ ràng, mạch lạc.Dùng đúng từ vựng, ngữ pháp.Cấu trúc câu phong phú.
0 – 5
Đánh giá thang điểm TOEIC 4 kỹ năng
Task
Thang điểm
Title
Đánh giá
1
905-990
International Professional Proficiency
Giao tiếp tốt mọi trường hợp
2
785-900
Working Proficiency Plus
Hiểu được hết trong công việc, nhưng một số trường hợp sẽ bị hụt
3
605-780
Limited Working Proficiency
Đáp ứng tiếng anh giao tiếp trong công việc, nhưng bị hạn chế chuyên sâu
4
405-600
Elementary Proficiency Plus
trên sơ cấp, tham gia hội thoại, nhưng hiểu hạn chế
5
255-400
Elementary Proficiency
trình độ sơ cấp, hiểu được một số chủ đề quen thuộc