Chương 1 – Thông tin là gì?

Việc định nghĩa các khái niệm cơ bản luôn là một vấn đề phức tạp. Vì chúng là nền tảng cho tất cả những gì tiếp theo, nên chính bản thân chúng dường như thiếu một nền tảng vững chắc. Các nhà vật lý học gặp khó khăn khi định nghĩa vật chất và năng lượng, các nhà sinh học khó định nghĩa sự sống, và các nhà triết học gặp khó khăn khi định nghĩa thực tại.

Thông tin ngày càng được nhiều triết gia, nhà sinh học, và thậm chí một số nhà vật lý coi là yếu tố cơ bản nhất của thực tại, cơ bản hơn cả vật chất và năng lượng.[1] Không có gì ngạc nhiên khi có rất nhiều tranh cãi về cách định nghĩa thông tin, và nó liên quan thế nào đến sự tiến hóa của sự sống hay các khái niệm cơ bản trong vật lý như entropy (*), các định lý nhiệt động lực học và nguyên lý bất định lượng tử.[2] Cuốn sách này sẽ không cố gắng giải quyết—hay thậm chí giải thích—những tranh cãi này, cũng như không đưa ra một định nghĩa phổ quát về thông tin có thể áp dụng cho vật lý, sinh học và tất cả các lĩnh vực kiến thức khác. Vì đây là một tác phẩm lịch sử, nghiên cứu sự phát triển trong quá khứ và tương lai của các xã hội loài người, nên nó sẽ tập trung vào định nghĩa và vai trò của thông tin trong lịch sử.

Trong đời sống hàng ngày, “thông tin” thường được liên kết với các biểu tượng do con người tạo ra như lời nói hay chữ viết. Hãy xem ví dụ về câu chuyện của Cher Ami và đội quân bị thất lạc. Vào tháng 10 năm 1918, khi Quân đội Viễn chinh Mỹ chiến đấu để giải phóng miền Bắc Pháp khỏi quân Đức, một tiểu đoàn gồm hơn năm trăm lính Mỹ bị mắc kẹt phía sau chiến tuyến của kẻ thù. Pháo binh Mỹ đã cố gắng dùng hỏa lực yểm trợ cho họ, đã nhận diện sai vị trí của quân mình và bắn đạn thẳng vào họ. Chỉ huy của tiểu đoàn, Đại tá Charles Whittlesey, cần phải thông báo ngay lập tức về vị trí chính xác của mình cho tổng hành dinh, nhưng không có ai có thể vượt qua được vòng vây chiến tuyến của Đức. Theo một số báo cáo, trong tuyệt vọng, Whittlesey đã nhờ đến Cher Ami, một con bồ câu đưa thư của quân đội. Trên một mảnh giấy nhỏ, Whittlesey viết, “Chúng tôi đang ở dọc theo con đường 276.4. Pháo binh của Mỹ đang bắn đạn trực tiếp vào chúng tôi. Xin hãy dừng lại ngay.” Mảnh giấy được cho vào một cái ống nhỏ trên chân phải của Cher Ami, và con chim được thả bay lên bầu trời. Một trong những người lính của tiểu đoàn, Hạ sĩ John Nell, sau này nhớ lại: “Chúng tôi biết chắc chắn rằng đây là cơ hội cuối cùng. Nếu con bồ câu lẻ loi, sợ hãi đó không tìm được tổ của nó, vận mệnh của cả tiểu đoàn đã được an bài.”

Những người chứng kiến sau đó mô tả cách Cher Ami bay qua làn đạn của quân Đức. Một quả pháo nổ ngay dưới con chim, giết chết năm người và làm bị thương nặng con bồ câu. Một mảnh pháo đã xuyên qua ngực Cher Ami, và chân phải của nó chỉ còn lại một mảnh gân. Nhưng nó vẫn bay qua. Con bồ câu bị thương đã bay được bốn mươi kilomet tới tổng hành dinh trong khoảng bốn mươi lăm phút, với cái ống chứa thông điệp quan trọng còn gắn trên chân phải bị thương của nó. Mặc dù có một số tranh cãi về các chi tiết chính xác, nhưng rõ ràng là pháo binh Mỹ đã điều chỉnh đạn bắn và một cuộc phản công của quân đội Mỹ đã giải cứu tiểu đoàn mất tích. Cher Ami được các bác sĩ quân y chăm sóc, gửi về Mỹ như một anh hùng, và trở thành chủ đề của nhiều bài báo, truyện ngắn, sách thiếu nhi, thơ ca, và thậm chí cả phim ảnh. Con bồ câu không hề biết mình đang truyền đạt thông tin gì, nhưng những biểu tượng được vẽ trên mảnh giấy mà nó mang theo đã giúp cứu sống hàng trăm người khỏi cái chết và sự giam cầm.[3]

Tuy nhiên, thông tin không nhất thiết phải gồm các biểu tượng do con người tạo ra. Theo Kinh Thánh về trận Đại Hồng Thủy huyền thoại, Noah biết rằng nước đã rút hết khi con bồ câu mà ông thả ra từ chiếc tàu đã quay trở lại, mang theo một nhành ô liu trong miệng. Sau đó, Chúa đã đặt một cầu vồng trên bầu trời như một dấu hiệu thiên tượng về lời hứa không bao giờ để nước lụt bao phủ trái đất nữa. Bồ câu, nhành ô liu và cầu vồng từ đó đã trở thành biểu tượng nổi bật của hòa bình và sự khoan dung. Những vật thể ở xa hơn cả cầu vồng cũng có thể là thông tin. Đối với các nhà thiên văn học, hình dạng và chuyển động của các thiên hà là thông tin quan trọng về lịch sử vũ trụ. Đối với các nhà hàng hải, Ngôi sao Bắc Đẩu chỉ hướng nào là Bắc. Đối với các nhà chiêm tinh, các vì sao là một bản kịch vũ trụ, truyền đạt thông tin về tương lai của từng con người và toàn bộ xã hội.

Tất nhiên, việc định nghĩa một thứ là “thông tin” là tùy theo quan điểm. Một nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm tinh có thể coi chòm sao Thiên Xứng là “thông tin”, nhưng những vì sao xa xôi này không chỉ đơn thuần là một bảng thông báo cho những người quan sát loài người. Có thể có một nền văn minh ngoài hành tinh ở đó, hoàn toàn không biết gì về thông tin mà chúng ta thu thập được từ nhà của họ và những câu chuyện mà chúng ta kể về nó. Tương tự, một mảnh giấy có vết mực cũng có thể là thông tin quan trọng đối với một đơn vị quân đội, hoặc đơn giản chỉ là bữa tối cho một tổ mối. Bất kỳ vật thể nào cũng có thể là thông tin—hoặc không. Điều này làm cho việc định nghĩa thông tin trở nên khó khăn.

Sự mã hóa của thông tin đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử tình báo quân sự, khi các điệp viên cần phải truyền đạt thông tin một cách lén lút. Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, miền Bắc Pháp không phải là chiến trường quan trọng duy nhất . Từ năm 1915 đến 1918, Đế quốc Anh và Đế quốc Ottoman đã chiến đấu để giành quyền kiểm soát khu vực Trung Đông. Sau khi đánh bại cuộc tấn công của Đế quốc Ottoman vào Bán đảo Sinai và Kênh đào Suez, quân Anh tiến hành xâm lược Đế quốc Ottoman, nhưng bị ngăn lại cho đến tháng 10 năm 1917 bởi một tuyến phòng thủ kiên cố của quân Ottoman kéo dài từ Beersheba đến Gaza. Các nỗ lực của quân Anh để vượt qua đã bị đẩy lùi trong Trận chiến Gaza lần thứ nhất (26 tháng 3 năm 1917) và Trận chiến Gaza lần thứ hai (17–19 tháng 4 năm 1917). Trong khi đó, những người Do Thái ủng hộ Anh sống tại Palestine đã lập ra một mạng lưới gián điệp mang tên NILI để thông báo cho quân Anh về các hoạt động của quân Ottoman. Một trong những phương pháp họ phát triển để giao tiếp với các điều hành viên Anh là sử dụng cửa chớp. Sarah Aaronsohn, một chỉ huy của NILI, có một ngôi nhà nhìn ra Địa Trung Hải. Cô ấy đã báo hiệu cho các tàu Anh bằng cách đóng hoặc mở một cửa chớp đặc biệt, theo một mã đã được xác định trước. Nhiều người, bao gồm cả lính Ottoman, có thể nhìn thấy cửa chớp, nhưng không ai ngoài các điệp viên NILI và các điều hành viên người Anh hiểu rằng đó là thông tin quân sự quan trọng.[4] Vậy, khi nào một cửa chớp chỉ là một cửa chớp, và khi nào nó trở thành thông tin?

Cuối cùng, quân Ottoman đã phát hiện ra mạng lưới gián điệp NILI một phần nhờ một sự cố kỳ lạ. Bên cạnh việc sử dụng cửa chớp, NILI còn sử dụng bồ câu đưa thư để truyền tải các thông điệp mã hóa. Vào ngày 3 tháng 9 năm 1917, một con bồ câu đã bay sai hướng và đáp xuống ngôi nhà của một sĩ quan Ottoman. Sĩ quan này đã tìm thấy thông điệp mã hóa nhưng không thể giải mã nó. Tuy nhiên, chính con bồ câu đã trở thành thông tin quan trọng. Sự hiện diện của nó cho quân Ottoman thấy rằng có một mạng lưới gián điệp đang hoạt động ngay dưới mắt họ. Như Marshall McLuhan có thể nói, con bồ câu chính là thông điệp. Các điệp viên NILI đã biết về việc bắt giữ con bồ câu và ngay lập tức giết chết và chôn tất cả các con bồ câu còn lại mà họ có, bởi vì chỉ cần sở hữu bồ câu đưa thư giờ đây đã là thông tin gây tội. Nhưng cuộc thảm sát bồ câu đã không cứu được NILI. Trong vòng một tháng, mạng lưới gián điệp bị phát hiện, một số thành viên của nó bị xử bắn, và Sarah Aaronsohn đã tự tử để tránh tiết lộ các bí mật của NILI dưới sự tra tấn.[5] Khi nào một con bồ câu chỉ là một con chim thông thường, và khi nào nó trở thành thông tin?

Rõ ràng, thông tin không thể được định nghĩa chỉ là những loại vật thể cụ thể. Bất kỳ vật thể nào—một ngôi sao, một cửa sổ có đèn, một con bồ câu—cũng có thể là thông tin trong bối cảnh phù hợp. Vậy chính xác bối cảnh nào sẽ định nghĩa những vật thể này là “thông tin”? Quan điểm ngây thơ về thông tin cho rằng các vật thể được định nghĩa là thông tin trong bối cảnh tìm kiếm sự thật. Một thứ gì đó sẽ là thông tin nếu con người sử dụng nó để khám phá ra sự thật. Quan điểm này liên kết khái niệm thông tin với khái niệm sự thật và cho rằng vai trò chính của thông tin là đại diện cho thực tại. Có một thực tại “ở ngoài kia,” và thông tin là thứ đại diện cho thực tại đó và do đó chúng ta có thể sử dụng nó để biết về thực tại. Ví dụ, thông tin mà NILI cung cấp cho quân Anh nhằm đại diện cho thực tế về các chuyển động của quân Ottoman. Nếu quân Ottoman tập trung mười nghìn lính ở Gaza—là trọng tâm phòng thủ của họ—một mảnh giấy có các ký hiệu đại diện cho “mười nghìn” và “Gaza” là thông tin quan trọng có thể giúp quân Anh chiến thắng trận chiến. Ngược lại, nếu thực tế có hai mươi nghìn quân Ottoman ở Gaza, mảnh giấy đó không đại diện chính xác cho thực tại và có thể khiến quân Anh mắc phải một sai lầm quân sự tai hại.

Nói cách khác, quan điểm ngây thơ cho rằng thông tin là một nỗ lực để đại diện cho thực tại, và khi nỗ lực này thành công, chúng ta gọi đó là sự thật. Mặc dù cuốn sách này có nhiều vấn đề với quan điểm ngây thơ, nhưng nó đồng ý rằng sự thật là một đại diện chính xác của thực tại. Tuy nhiên, cuốn sách này cũng cho rằng hầu hết thông tin không phải là một nỗ lực để đại diện cho thực tại và rằng thứ xác định thông tin là một điều gì đó hoàn toàn khác. Hầu hết thông tin trong xã hội loài người, trong các hệ thống sinh học và vật lý khác, không đại diện cho bất kỳ điều gì.

Tôi muốn dành thêm chút thời gian để phân tích luận điểm phức tạp và quan trọng này, vì nó tạo thành cơ sở lý thuyết của cuốn sách.

SỰ THẬT LÀ GÌ?

Trong suốt cuốn sách này, “sự thật” được hiểu là thứ chính xác đại diện cho một số khía cạnh của thực tại. Cơ sở của khái niệm về sự thật là giả định rằng có một thực tại phổ quát duy nhất. Bất kỳ thứ gì đã tồn tại hoặc sẽ tồn tại trong vũ trụ, từ Ngôi sao Bắc Cực cho đến con bồ câu của NILI, đến các trang web về chiêm tinh học đều là một phần của thực tại duy nhất này. Đây là lý do tại sao việc tìm kiếm sự thật là một dự án toàn cầu. Mặc dù mỗi người, quốc gia hoặc nền văn hóa có thể có những niềm tin và cảm xúc đối nghịch, họ không thể sở hữu những sự thật mâu thuẫn, bởi vì tất cả họ đều chia sẻ một thực tại phổ quát. Ai từ chối chủ nghĩa phổ quát, người đó từ chối sự thật.

Tuy nhiên, sự thật và thực tại là những khái niệm khác nhau, bởi vì dù một báo cáo có chính xác đến đâu, nó cũng không thể đại diện cho thực tại trong tất cả các khía cạnh của nó. Nếu một điệp viên NILI viết rằng có mười nghìn lính Ottoman ở Gaza, và thực sự có mười nghìn lính ở đó, điều này chính xác chỉ ra một khía cạnh của thực tại, nhưng nó đã bỏ qua nhiều khía cạnh khác. Chính hành động đếm các thực thể, dù là táo, cam hay lính, buộc phải tập trung sự chú ý vào những điểm giống nhau giữa các thực thể đó và bỏ qua sự khác biệt.[6] Ví dụ, chỉ nói rằng có mười nghìn lính Ottoman ở Gaza đã bỏ qua việc không chỉ rõ chỉ có số ít là những cựu chiến binh dày dạn kinh nghiệm, trong khi những người khác là tân binh. Nếu có một nghìn tân binh và chín nghìn cựu chiến binh dày kinh nghiệm, thì thực tế quân sự sẽ rất khác so với nếu có chín nghìn tân binh và một nghìn cựu chiến binh.

Còn có nhiều sự khác biệt khác giữa các người lính. Một số người khỏe mạnh, trong khi những người khác ốm yếu. Một số quân Ottoman là người Thổ Nhĩ Kỳ, trong khi những người khác là người Ả Rập, người Kurd hay người Do Thái. Một số người dũng cảm, trong khi những người khác lại hèn nhát. Thực tế, mỗi người lính là một con người riêng biệt, với cha mẹ và bạn bè khác nhau và tâm lý khác nhau. Các nhà thơ trong Chiến tranh thế giới thứ nhất như Wilfred Owen đã cố gắng mô tả những khía cạnh sau của thực tại quân sự, những điều mà chỉ có thống kê đơn thuần không thể truyền đạt chính xác. Điều này có ngụ ý rằng viết “mười nghìn lính” luôn là sự sai lệch của thực tại, và để mô tả tình hình quân sự quanh Gaza năm 1917, chúng ta phải chỉ rõ lịch sử và đặc điểm riêng của từng người lính?

Thực tại chứa nhiều góc nhìn khác nhau. Ví dụ, người Israel, người Palestine, người Thổ Nhĩ Kỳ và người Anh ngày nay có quan điểm khác nhau về cuộc xâm lược của Anh vào Đế quốc Ottoman, mạng lưới ngầm NILI, và các hoạt động của Sarah Aaronsohn. Điều này không có nghĩa là có nhiều thực tại hoàn toàn tách biệt, hay không có sự thật lịch sử. Chỉ có một thực tại duy nhất, nhưng nó rất phức tạp.

Thực tại bao gồm góc nhìn khách quan với các sự thật khách quan không phụ thuộc vào niềm tin của con người; ví dụ, một sự thật khách quan là Sarah Aaronsohn đã qua đời vào ngày 9 tháng 10 năm 1917 vì vết thương do chính tay cô gây ra. Nói rằng “Sarah Aaronsohn đã chết trong một vụ tai nạn máy bay vào ngày 15 tháng 5 năm 1919” là một sai lầm.

Thực tại cũng bao gồm góc nhìn chủ quan với các sự thật chủ quan như niềm tin và cảm xúc của các cá nhân khác nhau, nhưng trong trường hợp này, các sự thật cũng có thể được phân biệt với sai lầm. Ví dụ, một sự thật là người Israel thường coi Aaronsohn như một anh hùng yêu nước. Ba tuần sau khi cô tự sát, thông tin mà NILI cung cấp đã giúp quân Anh cuối cùng phá vỡ tuyến phòng thủ Ottoman tại Trận chiến Beersheba (31 tháng 10 năm 1917) và Trận chiến Gaza lần thứ ba (1–2 tháng 11 năm 1917). Vào ngày 2 tháng 11 năm 1917, ngoại trưởng Anh, Arthur Balfour, đã công bố Tuyên bố Balfour, thông báo rằng chính phủ Anh “ủng hộ việc thành lập một mái nhà quốc gia cho người Do Thái ở Palestine.” Người Israel cho rằng điều này phần lớn nhờ vào NILI và Sarah Aaronsohn, người mà họ ngưỡng mộ vì sự hy sinh của cô. Tuy nhiên, một sự thật khác là người Palestine đánh giá mọi thứ rất khác. Thay vì ngưỡng mộ Aaronsohn, họ coi cô là một gián điệp của đế quốc. Mặc dù chúng ta đang nói về những quan điểm và cảm xúc chủ quan, nhưng chúng ta vẫn có thể phân biệt được sự thật và sự dối trá. Bởi vì những quan điểm và cảm xúc—cũng giống như các vì sao và bồ câu—là một phần của thực tại tổng quát. Nói rằng “Sarah Aaronsohn được mọi người ngưỡng mộ vì vai trò của cô trong việc đánh bại Đế quốc Ottoman” là một sai lầm, không đúng với thực tại.

Quốc tịch không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến quan điểm của mọi người. Nam giới Israel và nữ giới Israel có thể nhìn nhận Aaronsohn khác nhau, cũng như những người thuộc cánh tả và cánh hữu, hoặc người Do Thái chính thống và người Do Thái thế tục. Vì tự sát bị cấm theo luật tôn giáo Do Thái, người Do Thái chính thống gặp khó khăn khi nhìn nhận hành động tự sát của Aaronsohn như một hành động anh hùng (thực tế, cô đã bị từ chối an táng tại nghĩa trang Do Thái). Cuối cùng, mỗi cá nhân có một góc nhìn khác về thế giới, được hình thành bởi sự giao thoa giữa những tính cách và lịch sử sống khác nhau. Điều này có ngụ ý rằng khi chúng ta muốn mô tả sự thật, chúng ta phải luôn liệt kê tất cả các quan điểm khác nhau. Sự thật của Sarah Aaronsohn như một tiểu sử thống kê, ví dụ, phải chỉ rõ cảm giác của từng người Israel và Palestine về cô?

Đưa quan điểm này đến mức cực đoan, một cuộc theo đuổi độ chính xác như vậy có thể dẫn chúng ta đến việc cố gắng tái tạo thế giới theo tỷ lệ một-một, như trong câu chuyện nổi tiếng của Jorge Luis Borges “Về Độ Chính Xác trong Khoa Học” (1946). Trong câu chuyện này, Borges kể về một đế chế cổ đại hư cấu đã trở nên ám ảnh với việc sản xuất các bản đồ ngày càng chính xác hơn về lãnh thổ của mình, cho đến khi cuối cùng họ tạo ra một bản đồ với tỷ lệ 1:1. Toàn bộ đế chế được bao phủ bởi một bản đồ của chính nó. Quá nhiều tài nguyên đã bị lãng phí vào dự án tái hiện tham vọng này đến mức đế chế đã sụp đổ. Sau đó, bản đồ cũng bắt đầu phân rã, và Borges kể rằng chỉ có “ở các sa mạc phía Tây, những mảnh bản đồ rách nát vẫn có thể được tìm thấy, che chở cho một con thú hoặc kẻ ăn xin.”[7] Một bản đồ tỷ lệ 1-1 có thể trông giống như sự tái hiện tối đa của thực tại, nhưng đáng chú ý là nó không còn là một sự tái hiện nữa; nó lại chính là thực tại.

Điểm mấu chốt là ngay cả những báo cáo trung thực nhất về thực tại cũng không thể đại diện cho thực tại một cách đầy đủ. Luôn luôn có một số khía cạnh của thực tại bị bỏ qua hoặc bị bóp méo trong mỗi lần tái hiện. Vì vậy, sự thật không phải là một sự tái hiện một-một của thực tại. Thực ra, sự thật là thứ giúp chúng ta chú ý đến một số khía cạnh của thực tại trong khi không thể tránh khỏi việc bỏ qua những khía cạnh khác. Không có báo cáo nào về thực tại là chính xác 100%, nhưng rõ ràng, một số báo cáo vẫn chính xác hơn những báo cáo khác.

THÔNG TIN CÓ THỂ LÀM ĐƯỢC GÌ?

Như đã đề cập ở trên, quan điểm ngây thơ xem thông tin là một nỗ lực để đại diện cho thực tại. Quan điểm này nhận thức rằng một số thông tin không đại diện tốt cho thực tại, nhưng họ coi đây là những trường hợp đáng tiếc của “thông tin sai lệch” (misinformation) hoặc “thông tin giả mạo” (disinformation). Thông tin sai lệch là một sai lầm vô tình, xảy ra khi ai đó cố gắng mô tả cho thực tế nhưng làm sai. Thông tin giả mạo là một lời nói dối có chủ đích, xảy ra khi ai đó cố tình bóp méo cách chúng ta nhìn nhận thực tế.

Quan điểm ngây thơ cũng tin rằng giải pháp cho các vấn đề do Thông tin sai lệch và Thông tin giả mạo gây ra là tìm kiếm thêm thông tin. Ý tưởng này, đôi khi được gọi là học thuyết chống phát biểu sai lầm (counterspeech doctrine), gắn liền với thẩm phán Louis D. Brandeis của Tòa án Tối cao Hoa Kỳ, người đã viết trong vụ Whitney v. California (1927) rằng cách chữa trị cho những lời nói sai là thêm nhiều lời nói khác, và rằng về lâu dài, tranh luận tự do chắc chắn sẽ phơi bày những điều sai trái và ngụy biện. Nếu mọi thông tin đều là một nỗ lực đại diện cho thực tế, thì khi lượng thông tin trên thế giới ngày càng tăng, chúng ta có thể mong đợi dòng chảy thông tin sẽ làm sáng tỏ những lời nói dối và sai sót, cuối cùng mang lại sự hiểu biết chân thật hơn về thế giới.

Về điểm quan trọng này, cuốn sách này hoàn toàn không đồng ý với quan điểm ngây thơ. Chắc chắn có những trường hợp thông tin cố gắng đại diện cho thực tế và thành công trong việc này, nhưng đây không phải là đặc điểm xác định của thông tin. Vài trang trước, tôi đã đề cập đến các ngôi sao như là thông tin và tình cờ nhắc đến các nhà chiêm tinh và thiên văn học. Những người ủng hộ quan điểm ngây thơ về thông tin có lẽ sẽ khó chịu khi đọc những dòng này. Theo quan điểm ngây thơ, các nhà thiên văn học tìm ra “thông tin thực” từ các ngôi sao, trong khi thông tin mà các nhà chiêm tinh tưởng tượng ra từ các chòm sao hoặc là “thông tin sai lệch” hoặc “thông tin giả mạo”. Nếu mọi người được cung cấp thêm thông tin về vũ trụ, chắc chắn họ sẽ từ bỏ chiêm tinh học hoàn toàn. Nhưng thực tế là trong hàng ngàn năm, chiêm tinh học đã có ảnh hưởng lớn đến lịch sử, và ngày nay hàng triệu người vẫn kiểm tra cung hoàng đạo của họ trước khi đưa ra các quyết định quan trọng nhất trong cuộc đời, như học gì và kết hôn với ai. Tính đến năm 2021, thị trường chiêm tinh toàn cầu được định giá ở mức 12,8 tỷ USD.[8]

Bất kể chúng ta nghĩ gì về độ chính xác của thông tin chiêm tinh, chúng ta nên thừa nhận vai trò quan trọng của nó trong lịch sử. Nó đã kết nối những người yêu nhau, và thậm chí cả những đế chế. Các hoàng đế La Mã thường xuyên tham vấn các nhà chiêm tinh trước khi đưa ra quyết định. Thực tế, chiêm tinh học được coi trọng đến mức việc lập lá số tử vi cho một hoàng đế đang trị vì là một tội tử hình, bởi lẽ bất kỳ ai làm điều này đều có thể dự đoán khi nào và cách hoàng đế sẽ qua đời.[9] Ở một số quốc gia, các nhà lãnh đạo vẫn coi trọng chiêm tinh học. Năm 2005, chính quyền quân sự Myanmar được cho là đã chuyển thủ đô từ Yangon đến Naypyidaw dựa trên lời khuyên chiêm tinh học.[10] Một lý thuyết về thông tin nhưng không thể giải thích được tầm quan trọng lịch sử của chiêm tinh học rõ ràng là không đầy đủ.

Ví dụ về chiêm tinh học cho thấy rằng sai lầm, lời nói dối, tưởng tượng và hư cấu cũng là thông tin. Trái ngược với quan điểm ngây thơ về thông tin, thông tin không có mối liên hệ thiết yếu với sự thật, và vai trò của nó trong lịch sử không phải là đại diện cho một thực tế đã tồn tại. Thay vào đó, điều mà thông tin làm là tạo ra những thực tế mới bằng cách kết nối những điều khác biệt—dù đó là các cặp đôi yêu nhau hay thậm chí là các đế chế. Đặc điểm xác định của nó là kết nối chứ không phải đại diện, và thông tin là bất kỳ thứ gì kết nối các điểm khác nhau thành một mạng lưới. Thông tin không nhất thiết phải cung cấp kiến thức về các sự vật. Thay vào đó, nó sắp xếp các sự vật thành đội hình (formation). Các lá số tử vi sắp xếp những người yêu nhau vào đội hình chiêm tinh, các chương trình tuyên truyền sắp xếp cử tri vào đội hình chính trị, và các bài hát hành quân sắp xếp binh lính vào đội hình duyệt binh.

Hãy xem xét âm nhạc như một trường hợp điển hình. Phần lớn các bản giao hưởng, giai điệu, và bài hát không đại diện cho bất kỳ điều gì, đó là lý do tại sao việc hỏi chúng đúng hay sai là vô nghĩa. Qua nhiều năm, con người đã sáng tạo ra rất nhiều âm nhạc dở tệ, nhưng chúng không phải âm nhạc giả. Mặc dù không đại diện cho điều gì, âm nhạc vẫn làm tốt một cách đáng kinh ngạc trong việc kết nối một số lượng lớn người và đồng bộ hóa cảm xúc và hành động của họ. Âm nhạc có thể khiến binh lính hành quân theo đội hình, người tham gia câu lạc bộ nhún nhảy cùng nhau, các tín đồ nhà thờ vỗ tay theo nhịp, và người hâm mộ thể thao đồng thanh hô vang.[11]

Vai trò của thông tin trong việc kết nối các sự vật không phải là điều độc quyền trong lịch sử loài người. Có thể lập luận rằng đây cũng là vai trò chính của thông tin trong sinh học.[12]

Hãy xem xét DNA, thông tin phân tử tạo nên sự sống hữu cơ. Giống như âm nhạc, DNA không đại diện cho thực tế. Mặc dù qua nhiều thế hệ, những con ngựa vằn chạy trốn khỏi sư tử, bạn không thể tìm thấy trong DNA của ngựa vằn một chuỗi Bazo Nitơ nào đại diện cho “sư tử” hay một chuỗi khác đại diện cho khả năng “chạy trốn”. Tương tự, DNA của ngựa vằn không chứa đại diện nào về mặt trời, gió, mưa, hay bất kỳ hiện tượng ngoại cảnh nào mà ngựa vằn gặp phải trong cuộc sống. DNA cũng không đại diện cho các hiện tượng bên trong như cơ quan nội tạng hay cảm xúc. Không có tổ hợp Bazo Nitơ nào đại diện cho trái tim hay sự sợ hãi.

Thay vì cố gắng đại diện cho những thứ đã tồn tại, DNA giúp tạo ra những thứ hoàn toàn mới. Ví dụ, các chuỗi Bazo Nitơ khác nhau trong DNA khởi đầu các quá trình hóa học tế bào dẫn đến việc sản xuất adrenaline. Adrenaline cũng không đại diện cho thực tại theo bất kỳ cách nào. Thay vào đó, nó lưu thông khắp cơ thể, khởi động các quá trình hóa học bổ sung làm tăng nhịp tim và chuyển thêm máu đến cơ bắp.[13] DNA và adrenaline qua đó giúp kết nối hàng nghìn tỷ tế bào trong tim, chân và các bộ phận khác của cơ thể để tạo thành một mạng lưới hoạt động có thể làm những điều đáng kinh ngạc, như chạy trốn khỏi một con sư tử.

Nếu DNA đại diện cho thực tế, chúng ta có thể đặt những câu hỏi như “DNA của ngựa vằn có đại diện cho thực tại chính xác hơn DNA của sư tử không?” hay “DNA của một con ngựa vằn nói sự thật, trong khi một con ngựa vằn khác bị đánh lừa bởi DNA giả của nó?” Rõ ràng, đây là những câu hỏi vô nghĩa. Chúng ta có thể đánh giá DNA thông qua khả năng thích nghi mà nó tạo ra cho sinh vật, nhưng không phải bằng sự thật. Trong khi người ta thường nói về “lỗi” của DNA, điều này chỉ đề cập đến các đột biến trong quá trình sao chép DNA – chứ không phải sự thất bại trong việc đại diện thực tại một cách chính xác. Một đột biến làm giảm sản xuất adrenaline sẽ làm giảm khả năng thích nghi, khiến mạng lưới các tế bào tan rã, như khi ngựa vằn bị giết và hàng nghìn tỷ tế bào của nó mất kết nối với nhau. Nhưng loại thất bại mạng lưới này là sự tan rã, không phải thông tin sai lệch. Điều này cũng đúng đối với các quốc gia, đảng chính trị và mạng lưới tin tức cũng như đối với ngựa vằn. Sự tồn tại của chúng cũng bị đe dọa bởi việc mất liên lạc giữa các thành phần của chúng, hơn là do các đại diện thực tại không chính xác.

Đáng chú ý, các lỗi trong việc sao chép DNA không phải lúc nào cũng làm giảm khả năng thích nghi. Đôi khi, chúng tăng khả năng thích nghi. Nếu không có các đột biến như vậy, sẽ không có quá trình tiến hóa. Tất cả các dạng sống tồn tại nhờ vào những “lỗi” di truyền. Những điều kỳ diệu của tiến hóa là có thể bởi DNA không đại diện cho bất kỳ thực tại nào đã tồn tại trước đó; nó tạo ra những thực tại mới.

Hãy tạm dừng để hiểu rõ ý nghĩa của điều này. Thông tin là thứ tạo ra các thực tại mới bằng cách kết nối các điểm khác nhau thành một mạng lưới. Điều này vẫn bao gồm quan điểm xem thông tin như một sự đại diện. Đôi khi, một sự kiện đại diện chính xác về thực tế có thể kết nối con người, như khi 600 triệu người dán mắt vào màn hình tivi vào tháng 7 năm 1969, chứng kiến Neil Armstrong và Buzz Aldrin đi bộ trên mặt trăng.[14] Các hình ảnh trên màn hình đại diện chính xác những gì đang xảy ra cách xa 384.000 km, và việc nhìn thấy chúng đã khơi dậy cảm giác kinh ngạc, tự hào và tình đoàn kết, giúp kết nối mọi người.

Tuy nhiên, những cảm xúc tình anh em đồng bào như vậy cũng có thể được tạo ra theo những cách khác. Sự nhấn mạnh vào kết nối để lại nhiều không gian cho các loại thông tin khác không đại diện tốt cho thực tại. Đôi khi những đại diện sai lầm về thực tại cũng có thể đóng vai trò là trung tâm xã hội, như khi hàng triệu người theo thuyết âm mưu xem một video trên YouTube tuyên bố rằng chuyến hạ cánh lên mặt trăng chưa từng xảy ra. Những hình ảnh này truyền tải một sự đại diện sai lầm về thực tại, nhưng chúng có thể vẫn khơi dậy cảm giác tức giận chống lại chính quyền hoặc tự hào về trí tuệ của chính mình, giúp tạo nên một nhóm gắn kết mới.

Đôi khi, các mạng lưới có thể được kết nối mà không cần bất kỳ nỗ lực nào để đại diện cho thực tế, dù là chính xác hay sai lầm, như khi thông tin di truyền kết nối hàng nghìn tỷ tế bào hoặc khi một bản nhạc khuấy động kết nối hàng ngàn con người.

Cuối cùng, hãy xem xét tầm nhìn của Mark Zuckerberg về Metaverse. Metaverse là một vũ trụ ảo hoàn toàn được tạo thành từ thông tin. Không giống như bản đồ 1-1 được xây dựng bởi sự tưởng tượng của Jorge Luis Borges, Metaverse không cố gắng đại diện cho thế giới của chúng ta, mà là một nỗ lực để tăng cường hoặc thậm chí thay thế thế giới của chúng ta. Nó không cung cấp cho chúng ta một bản sao kỹ thuật số của Buenos Aires hay Salt Lake City; thay vào đó, nó mời gọi mọi người xây dựng các cộng đồng ảo mới với cảnh quan và quy tắc mới lạ. Tính đến năm 2024, Metaverse có vẻ như là một giấc mơ viển vông, nhưng trong vài thập kỷ tới, hàng tỷ người có thể di cư để sống phần lớn cuộc đời của họ trong một thực tế ảo tăng cường, nơi họ thực hiện hầu hết các hoạt động xã hội và nghề nghiệp. Người ta có thể xây dựng mối quan hệ, tham gia các phong trào, làm việc và trải nghiệm những cảm xúc thăng trầm trong môi trường được tạo nên từ các bit thay vì nguyên tử. Có lẽ chỉ ở những sa mạc xa xôi, người ta mới có thể tìm thấy những mảnh vụn bản đồ rách tả tơi của thực tế cũ, nơi trú ẩn của một vài con thú hoặc người hành khất.

THÔNG TIN TRONG LỊCH SỬ LOÀI NGƯỜI

Việc xem thông tin như một mối liên kết xã hội giúp chúng ta hiểu được nhiều khía cạnh của lịch sử loài người mà cách nhìn đơn giản hóa thông tin như là sự đại diện không thể giải thích được. Nó lý giải sự thành công trong lịch sử không chỉ của chiêm tinh học mà còn của những điều quan trọng hơn nhiều, chẳng hạn như Kinh Thánh. Trong khi một số người có thể coi chiêm tinh học như một sự kiện bên lề kỳ lạ trong lịch sử loài người, thì không ai có thể phủ nhận vai trò trung tâm của Kinh Thánh. Nếu nhiệm vụ chính của thông tin là đại diện chính xác cho thực tại, sẽ rất khó để giải thích tại sao Kinh Thánh lại trở thành một trong những văn bản có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử.

Kinh Thánh mắc nhiều lỗi nghiêm trọng trong việc miêu tả cả các vấn đề của con người lẫn các hiện tượng tự nhiên. Sách Sáng thế tuyên bố rằng tất cả các nhóm người, ví dụ như: người San ở sa mạc Kalahari và thổ dân Úc đều là hậu duệ của một gia đình sống ở Trung Đông cách đây khoảng bốn nghìn năm.[15] Theo Sáng thế, sau trận Đại hồng thủy, tất cả các hậu duệ của Noah sống cùng nhau ở vùng Lưỡng Hà, nhưng sau khi tháp Babel bị phá hủy, họ đã tản ra khắp bốn phương trời và trở thành tổ tiên của tất cả con người hiện nay. Tuy nhiên, trên thực tế, tổ tiên của người San đã sống ở châu Phi hàng trăm nghìn năm mà không rời khỏi lục địa, và tổ tiên của thổ dân Úc đã định cư tại Úc hơn năm mươi nghìn năm trước.[16] Cả bằng chứng di truyền lẫn khảo cổ học đều bác bỏ ý tưởng rằng toàn bộ dân cư cổ đại ở Nam Phi và Úc bị tiêu diệt cách đây khoảng bốn nghìn năm bởi một trận lụt và rằng những khu vực này sau đó được tái định cư bởi những người nhập cư từ Trung Đông.

Một sự bóp méo nghiêm trọng hơn nữa liên quan đến hiểu biết của chúng ta về các bệnh truyền nhiễm. Kinh Thánh thường xuyên mô tả các trận dịch bệnh như là hình phạt của Chúa đối với tội lỗi của con người[17] và cho rằng chúng có thể được ngăn chặn hoặc chấm dứt bằng những lời cầu nguyện và các nghi lễ tôn giáo.[18] Tuy nhiên, các trận dịch bệnh rõ ràng được gây ra bởi các mầm bệnh và có thể được ngăn chặn hoặc phòng ngừa bằng cách tuân thủ các quy tắc vệ sinh và sử dụng thuốc cũng như vắc xin. Điều này ngày nay được chấp nhận rộng rãi, ngay cả bởi các nhà lãnh đạo tôn giáo như giáo hoàng, người đã khuyên mọi người tự cách ly trong đại dịch COVID-19 thay vì tụ họp để cầu nguyện chung.[19]

Tuy nhiên, mặc dù Kinh Thánh không lý giải được về nguồn gốc con người, các cuộc di cư và dịch bệnh, nhưng nó vẫn rất hiệu quả trong việc kết nối hàng tỷ người và tạo ra các tôn giáo Do Thái và Cơ Đốc. Giống như DNA khởi động các quá trình hóa học liên kết hàng tỷ tế bào thành các mạng lưới hữu cơ, Kinh Thánh đã khởi đầu các quá trình xã hội gắn kết hàng tỷ người thành các mạng lưới tôn giáo. Và cũng giống như một mạng lưới tế bào có thể làm được những điều mà từng tế bào riêng lẻ không thể làm, một mạng lưới tôn giáo có thể làm được những điều mà từng cá nhân không thể, như xây dựng các đền thờ, duy trì các hệ thống pháp luật, tổ chức các ngày lễ, và tiến hành các cuộc thánh chiến.

Để kết luận, thông tin đôi khi đại diện cho thực tại, đôi khi không. Nhưng nó luôn luôn kết nối. Đây là đặc điểm cơ bản của nó. Vì vậy, khi xem xét vai trò của thông tin trong lịch sử, mặc dù đôi khi hợp lý để đặt câu hỏi “Thông tin đại diện cho thực tại tốt đến mức nào? Nó đúng hay sai?”, thường thì các câu hỏi quan trọng hơn là “Nó kết nối con người hiệu quả đến mức nào? Mạng lưới mới nào được tạo ra?”

Cần nhấn mạnh rằng việc bác bỏ cách nhìn đơn giản hóa thông tin như là sự đại diện không buộc chúng ta phải bác bỏ khái niệm về sự thật, cũng không buộc chúng ta phải chấp nhận quan điểm dân túy rằng thông tin là một vũ khí. Mặc dù thông tin luôn kết nối, một số loại thông tin, từ sách khoa học đến các bài diễn văn chính trị, có thể cố gắng kết nối con người bằng cách đại diện chính xác cho một số khía cạnh của thực tại. Nhưng điều này đòi hỏi một nỗ lực đặc biệt mà hầu hết thông tin không thực hiện. Đây là lý do tại sao cách nhìn đơn giản hóa lại sai khi tin rằng việc tạo ra công nghệ thông tin mạnh mẽ hơn sẽ chắc chắn dẫn đến một sự hiểu biết chân thực hơn về thế giới. Nếu không có các bước bổ sung để nghiêng cán cân về phía sự thật, sự gia tăng số lượng và tốc độ của thông tin có khả năng sẽ làm lu mờ những câu chuyện chân thực vốn hiếm hoi và tốn kém bằng các loại thông tin phổ biến và rẻ tiền hơn nhiều.

Khi chúng ta nhìn vào lịch sử của thông tin từ thời kỳ đồ đá đến kỷ nguyên bán dẫn, chúng ta thấy một sự gia tăng không ngừng về khả năng kết nối, nhưng không có sự gia tăng tương ứng về tính chân thực hay sự thông thái. Trái ngược với những gì cách nhìn đơn giản hóa tin tưởng, Homo Sapiens không chinh phục thế giới vì chúng ta giỏi biến thông tin thành một bản đồ chính xác của thực tại. Bí mật của thành công của chúng ta là giỏi sử dụng thông tin để kết nối nhiều cá nhân lại với nhau. Thật không may, khả năng này thường đi đôi với việc tin vào những lời nói dối, sai lầm và ảo tưởng. Đây là lý do tại sao ngay cả những xã hội tiến bộ về công nghệ như Đức Quốc Xã và Liên Xô cũng dễ dàng chấp nhận những ý tưởng hoang đường, mà những hoang tưởng này không nhất định phải làm suy yếu họ. Thực tế, những ảo tưởng tập thể của các hệ tư tưởng Quốc Xã và Stalin về những thứ như chủng tộc và giai cấp thực sự đã giúp họ khiến hàng chục triệu người cùng hành động đồng bộ.

Trong các chương 2–5, chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn lịch sử của các mạng lưới thông tin. Chúng ta sẽ thảo luận về cách, trong hàng chục ngàn năm, loài người đã phát minh ra các công nghệ thông tin khác nhau, giúp cải thiện đáng kể khả năng kết nối và hợp tác mà không nhất thiết dẫn đến sự đại diện chân thực hơn của thế giới. Các công nghệ thông tin này—được phát minh từ nhiều thế kỷ và thiên niên kỷ trước—vẫn định hình thế giới của chúng ta ngay cả trong thời đại internet và trí tuệ nhân tạo. Công nghệ thông tin đầu tiên mà chúng ta sẽ xem xét, và cũng là công nghệ thông tin đầu tiên được loài người phát triển, chính là câu chuyện.

Chú thích:

(*) Entropy (tạm dịch: độ hỗn loạn hoặc độ bất định) là một khái niệm được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, hóa học, thông tin học, và khoa học máy tính. Tùy vào ngữ cảnh, entropy có các ý nghĩa khác nhau, nhưng chúng đều liên quan đến mức độ hỗn loạn, bất định, hoặc thông tin trong một hệ thống. Dưới đây là giải thích trong một số lĩnh vực chính:


  1. See, for example, the works of Nick Bostrom and David Chalmers on the simulation hypothesis. If the simulation hypothesis is true, then we have no idea what the universe is ultimately made of, but everything we see in our simulated world is made of bits of information. Nick Bostrom, “Are We Living in a Computer Simulation?,” Philosophical Quarterly 53, no. 211 (2003): 243–55, www.jstor.org/​stable/​3542867; David J. Chalmers, Reality+: Virtual Worlds and the Problems of Philosophy (New York: W. W. Norton, 2022). See also Archibald Wheeler’s influential notion of “it from bit”: John Archibald Wheeler, “Information, Physics, Quantum: The Search for Links,” Proceedings III International Symposium on Foundations of Quantum Mechanics (Tokyo, 1989), 354–68; Paul Davies and Niels Henrik Gregersen, eds., Information and the Nature of Reality: From Physics to Metaphysics (Cambridge, U.K.: Cambridge University Press, 2014); Erik Verlinde, “On the Origin of Gravity and the Laws of Newton,” Journal of High Energy Physics 4 (2011): 1–27. It should be emphasized that while the “it from bit” position is becoming more acceptable in physics, most physicists still doubt or reject it and believe that matter and energy are the fundamental building blocks of nature, while information is a derived phenomenon.
  2. My understanding of information has been deeply influenced by Cesar Hidalgo, Why Information Grows (New York: Basic Books, 2015). For alternative views and discussions, see Artemy Kolchinsky and David H. Wolpert, “Semantic Information, Autonomous Agency, and Non-equilibrium Statistical Physics,” Interface Focus 8, no. 6 (2018), article 20180041; Peter Godfrey-Smith and Kim Sterelny, “Biological Information,” in The Stanford Encyclopedia of Philosophy, ed. Edward N. Zalta, Summer 2016 (Palo Alto, Calif.: Metaphysics Research Lab, Stanford University, 2016), plato.stanford.edu/​archives/​sum2016/​entries/​information-biological/; Luciano Floridi, The Philosophy of Information (Oxford: Oxford University Press, 2011).
  3. Don Vaughan, “Cher Ami,” in Encyclopedia Britannica, accessed Feb. 14, 2024, www.britannica.com/​animal/​Cher-Ami; Charles White Whittlesey Collection, Williams College Library, accessed Feb. 14, 2024, archivesspace.williams.edu/​repositories/​2/resources/​101; John W. Nell, The Lost Battalion: A Private’s Story, ed. Ron Lammert (San Antonio: Historical Publishing Network, 2001); Frank A. Blazich Jr., “Feathers of Honor: U.S. Signal Corps Pigeon Service in World War I, 1917–1918,” Army History 117 (2020): 32–51. On the original size of the Lost Battalion and number of casualties, see Robert Laplander, Finding the Lost Battalion: Beyond the Rumors, Myths, and Legends of America’s Famous WWI Epic, 3rd ed. (Waterford, Wis.: Lulu Press, 2017), 13. For a critical reappraisal of the story of Cher Ami, see Frank A. Blazich, “Notre Cher Ami: The Enduring Myth and Memory of a Humble Pigeon,” Journal of Military History 85, no. 3 (July 2021): 646–77. Cher Ami qua đời vào ngày 13 tháng 6 năm 1919 tại Pháp, có thể do các biến chứng từ vết thương trong chiến tranh. Cher Ami được ướp xác và hiện được trưng bày tại Viện Smithsonian, Washington, D.C., như một phần của triển lãm về lịch sử Thế chiến thứ nhất.
  4. Eliezer Livneh, Yosef Nedava, and Yoram Efrati, Nili: Toldoteha shel he’azah medinit [Nili: A story of political daring] (Tel Aviv: Schocken, 1980), 143; Yigal Sheffy, British Military Intelligence in the Palestine Campaign, 1914–1918 (London: Routledge, 1998); Gregory J. Wallance, The Woman Who Fought an Empire: Sarah Aaronsohn and Her Nili Spy Ring (Lincoln: University of Nebraska Press, 2018), 155–72.
  5. The Ottomans had several other reasons to suspect the existence of the NILI spy ring, but most accounts indicate the importance of the pigeon. For full details, see Livneh, Nedava, and Efrati, Nili, 281–84; Wallance, Woman Who Fought an Empire, 180–81, 202–32; Sheffy, British Military Intelligence in the Palestine Campaign, 159; Eliezer Tauber, “The Capture of the NILI Spies: The Turkish Version,” Intelligence and National Security 6, no. 4 (1991): 701–10.
  6. Để có một cuộc thảo luận sâu sắc về các vấn đề này, xem Catherine D’Ignazio và Lauren F. Klein, Data Feminism (Cambridge, Mass.: MIT Press, 2020), 73–91.
  7. Jorge Luis Borges và Adolfo Bioy Casares, “On Exactitude in Science,” trong A Universal History of Infamy, dịch bởi Norman Thomas Di Giovanni (London: Penguin Books, 1975), 131.
  8. Samriddhi Chauhan và Roshan Deshmukh, “Astrology Market Research, 2031,” Allied Market Research, tháng 1 năm 2023, www.alliedmarketresearch.com/astrology-market-A31779; Temcharoenkit Sasiwimon và Donald A. Johnson, “Factors Influencing Attitudes Toward Astrology and Making Relationship Decisions Among Thai Adults,” Scholar: Human Sciences 13, số 1 (2021): 15–27.
  9. Frederick Henry Cramer, Astrology in Roman Law and Politics (Philadelphia: American Philosophical Society, 1954); Tamsyn Barton, Power and Knowledge: Astrology, Physiognomics, and Medicine Under the Roman Empire (Ann Arbor: University of Michigan Press, 2002), 57; Raffaela Garosi, “Indagine sulla formazione di concetto di magia nella cultura Romana,” trong Magia: Studi di storia delle religioni in memoria di Raffaela Garosi, biên tập bởi Paolo Xella (Rome: Bulzoni, 1976), 13–97.
  10. Lindsay Murdoch, “Myanmar Elections: Astrologers’ Influential Role in National Decisions,” Sydney Morning Herald, ngày 12 tháng 11 năm 2015, www.smh.com.au/world/myanmar-elections-astrologers-influential-role-in-national-decisions-20151112-gkxc3j.html.
  11. Barbara Ehrenreich, Dancing in the Streets: A History of Collective Joy (New York: Metropolitan Books, 2006); Wray Herbert, “All Together Now: The Universal Appeal of Moving in Unison,” Scientific American, ngày 1 tháng 4 năm 2009, www.scientificamerican.com/article/were-only-human-all-together-now/; Idil Kokal và cộng sự, “Synchronized Drumming Enhances Activity in the Caudate and Facilitates Prosocial Commitment—If the Rhythm Comes Easily,” PLOS ONE 6, số 11 (2011); Martin Lang và cộng sự, “Lost in the Rhythm: Effects of Rhythm on Subsequent Interpersonal Coordination,” Cognitive Science 40, số 7 (2016): 1797–815.
  12. Về các cuộc tranh luận về vai trò của thông tin trong sinh học, và cụ thể là bản chất thông tin của DNA, xem Godfrey-Smith và Sterelny, “Biological Information”; John Maynard Smith, “The Concept of Information in Biology,” trong Information and the Nature of Reality: From Physics to Metaphysics (Cambridge, U.K.: Cambridge University Press, 2014); Sahotra Sarkar, “Biological Information: A Skeptical Look at Some Central Dogmas of Molecular Biology,” trong The Philosophy and History of Molecular Biology, biên tập bởi Sahotra Sarkar (Norwell: Kluwer Academic Publishers, 1996), 187–231; Terrence W. Deacon, “How Molecules Became Signs,” Biosemiotics 14, số 3 (2021): 537–59.
  13. Sven R. Kjellberg và cộng sự, “The Effect of Adrenaline on the Contraction of the Human Heart Under Normal Circulatory Conditions,” Acta Physiologica Scandinavica 24, số 4 (1952): 333–49.
  14. Bruce I. Bustard, “20 July 1969,” Prologue Magazine 35, số 2 (Mùa hè 2003), National Archives, www.archives.gov/publications/prologue/2003/summer/20-july-1969.html.
  15. Người Do Thái và Kitô hữu đã diễn giải các đoạn liên quan trong Sáng Thế Ký theo nhiều cách khác nhau, nhưng phần lớn chấp nhận cách diễn giải rằng trận Đại hồng thủy của Noah xảy ra 1.656 năm sau khi thế giới được tạo ra, tức khoảng 4.000 năm trước, và Tháp Babel bị phá hủy một hoặc vài thế kỷ sau trận Đại hồng thủy.
  16. Michael I. Bird và cộng sự, “Early Human Settlement of Sahul Was Not an Accident,” Scientific Reports 9, số 1 (2019): 8220; Chris Clarkson và cộng sự, “Human Occupation of Northern Australia by 65,000 Years Ago,” Nature 547, số 7663 (2017): 306–10.
  17. Xem, ví dụ, Lê-vi 26:16 và 26:25; Phục truyền 28:22, 28:58–63, 32:24, 32:35–36, và 32:39; Giê-rê-mi 14:12, 21:6–9, và 24:10.
  18. Xem, ví dụ, Phục truyền 28, Sử ký 2 20:9, và Thi thiên 91:3.
  19. Giáo hoàng Phanxicô, “Bài giảng của Đức Thánh Cha Phanxicô: ‘Hãy trở về với Chúa và trở về với vòng tay của Cha,’ ” ngày 20 tháng 3 năm 2020, www.vatican.va/content/francesco/en/cotidie/2020/documents/papa-francesco-cotidie_20200320_peri-medici-ele-autorita.html; Philip Pullella, “Các nhà thờ Công giáo tại Rome được lệnh đóng cửa do dịch coronavirus, chưa từng có tiền lệ trong thời hiện đại,” Reuters, ngày 13 tháng 3 năm 2020, www.reuters.com/article/us-health-coronavirus-italy-rome-churche-idUSKBN20Z3BU.